Có 2 kết quả:

地图 dì tú ㄉㄧˋ ㄊㄨˊ地圖 dì tú ㄉㄧˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

bản đồ

Từ điển Trung-Anh

(1) map
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]

Từ điển phổ thông

bản đồ

Từ điển Trung-Anh

(1) map
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]